Thực đơn
Danh_sách_đô_thị_bang_São_Paulo_theo_dân_số Đô thị có dân số từ 50.000 đến 99.999 ngườiĐô thị | Dân số | |
---|---|---|
71 | Votorantim | 99.901 |
72 | Ourinhos | 98.868 |
73 | Valinhos | 97.814 |
74 | Assis | 92.965 |
75 | Itatiba | 91.479 |
76 | Caraguatatuba | 88.815 |
77 | Itapeva | 85.537 |
78 | Leme | 84.406 |
79 | Mogi-Mirim | 84.176 |
80 | Caieiras | 81.163 |
81 | Itanhaém | 80.778 |
82 | Caçapava | 80.458 |
83 | Avaré | 80.026 |
84 | São João da Boa Vista | 79.935 |
85 | Lorena | 79.317 |
86 | Votuporanga | 77.622 |
87 | Cruzeiro | 76.098 |
88 | Ubatuba | 75.008 |
89 | Bebedouro | 74.865 |
90 | Matão | 74.407 |
91 | Paulínia | 73.014 |
92 | Arujá | 72.713 |
93 | Mairiporã | 71.754 |
94 | Campo Limpo Paulista | 69.810 |
95 | Jaboticabal | 69.624 |
96 | Lins | 69.279 |
97 | Itapira | 68.187 |
98 | Pirassununga | 67.787 |
99 | São Sebastião | 67.348 |
100 | Mococa | 66.086 |
101 | São Roque | 65.693 |
102 | Ibiúna | 64.832 |
103 | Amparo | 62.692 |
104 | Tupã | 62.256 |
105 | Fernandópolis | 61.392 |
106 | Lençóis Paulista | 59.366 |
107 | Embu-Guaçu | 59.083 |
108 | Cajamar | 58.436 |
109 | Vinhedo | 57.435 |
110 | Penápolis | 56.681 |
111 | Andradina | 54.753 |
112 | Peruíbe | 54.457 |
113 | Cosmópolis | 53.561 |
114 | Batatais | 53.525 |
115 | Registro | 53.369 |
116 | Taquaritinga | 53.232 |
117 | Mirassol | 51.660 |
118 | São José do Rio Pardo | 51.023 |
Thực đơn
Danh_sách_đô_thị_bang_São_Paulo_theo_dân_số Đô thị có dân số từ 50.000 đến 99.999 ngườiLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đô_thị_bang_São_Paulo_theo_dân_số http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...